Có 3 kết quả:

历年 lì nián ㄌㄧˋ ㄋㄧㄢˊ曆年 lì nián ㄌㄧˋ ㄋㄧㄢˊ歷年 lì nián ㄌㄧˋ ㄋㄧㄢˊ

1/3

Từ điển Trung-Anh

calendar year

Từ điển Trung-Anh

(1) over the years
(2) bygone years

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

calendar year

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) over the years
(2) bygone years

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0